Máy in mã vạch,in tem nhãn SATO GL-408
MODEL MÁY (PRINTER MODEL) |
GL408e |
GL412e |
|
CHI TIẾT KỸ THUẬT MÁY IN - PRINT SPECIFICATIONS |
|||
Công nghệ in Print Method |
Direct Thermal/Thermal Transfer |
||
Độ phân giải Print Resolution |
203 dpi (8 dots/mm) |
305 dpi (12 dots/mm) |
|
Tốc độ in Print Speed |
Up to 10 ips (254 mm/sec) |
||
Khoảng in lớn nhất Max Print Area |
4.09" (104 mm) W x 98.98" (2514 mm) L |
||
CHI TIẾT TEM DECAL - MEDIA SPECIFICATIONS |
|||
Kiểu nhận dạng (giấy và mực) Sensor Type |
Adjustable Reflective Sensor (for use with pre-printed marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut labels with gap) |
||
Kiểu tem Decal Media Type |
Dạng Cuộn, thẻ bài, dạng tờ, tổng hợp Roll and Fanfold, Paper, Labels, Synthetics |
||
Kích thước tem decal Media Size |
Chiều rộng Width |
0.87" (22 mm) - 5.04" (128 mm) |
|
Chiều dài – tem liên tụcLength - Continuous |
0.24" (6 mm) - 15.63" (397 mm) |
||
Chiều dài – tem đứt đoạn Length - Tear-Off |
0.67" (17 mm) - 15.63" (397 mm) |
||
Độ dày Thickness |
0.002" – 0.0106" (0.06 mm – 0.268 mm) |
||
Kích thước cuộn tem Media Roll Size |
Đường kính ngoài Outer Diameter |
Max. 10.43" (265 mm) |
|
Đường kính trong Inner Diameter |
1.5" (38.1 mm) to 4" (101.6 mm) |
||
Wind Orientation |
Face In or Face Out Dùng cho cả tem decal cuốn mặt trong hoặc mặt ngoài |
||
Mực in Ribbon |
Chiều rộng Width |
Max. 5.04" Chiều rộng lớn nhất 128mm |
|
Chiều dài Length |
Up to 1476” Chiều dài lớn nhất 450 m |
||
Mặt cuốn mực Type |
Coated Side In or Out Dùng mực mặt trong hoặc mặt ngoài |
||
FONT / SYMBOLOGIES |
|||
Font |
U, S, M, WB, XS, XU, XM, XB, XL, OUTLINE, OCR-A, OCR-B, WL, CG Times, CG Triumvirate |
||
Barcode Symbologies |
Linear |
UPC-A/E, UCC/EAN-128, Interleaved 2 of 5, CODE 39, CODE 128, EAN-8/13, CODE 93, RSS-14, POSTNET, NW-7, Matrix 2 of 5, MSI, Bookland |
|
2-Dimensional |
Data Matrix, PDF417, Macro PDF, Maxicode, Micro PDF417, Composite Symbology, QR Code |
||
CỔNG KẾT NỐI - COMMUNICATION INTERFACE |
|||
Cổng kết nối Interfaces |
Dạng chuẩn Standard |
IEEE1284 (ECP Compatible), RS232C, USB (2.0) |
|
Tùy chọn thêm Option |
Wireless Ethernet (802.11b/g), LAN (10/100BaseT) |
||
THÔNG TIN BỘ NHỚ - MEMORY |
|||
Bộ nhớ Memory |
32 MB DRAM, 8 MB Flash ROM, Selectable extended Flash Memory cartridge 32 MB option |
||
ĐẶC ĐIỂM HỆ THỐNG - OPERATING CHARACTERISTICS |
|||
Nguồn điện Power Requirements |
100-120/200-240 Volts AC ±10%, 50/60 Hertz ±5% |
||
Điều kiện sử dụng Environment |
Operating |
41° - 104°F (5° - 40°C), 15 - 85% RH, non-condensing |
|
Storage |
-4° - 140°F (-20° - 60°C), 15 - 85% RH, non-condensing |
||
Kích thước máy in Dimensions |
10.75" W (271 mm) x 18" D (455 mm) x 12" H (305 mm) |
||
Trọng lượng Weight |
33 lbs. (15 kg) |
||
TỦY CHỌN THÊM - OPTIONS |
|||
Label Cutter, Label Dispenser, External/Internal Rewinder, Real Time Calendar/Clock, Online Barcode Verification, RFID |
Khách Hàng Nhận Xét