Máy in | Kiểu in | In nhiệt trực tiếp |
Khổ giấy | 58 mm vùng in 48mm | |
Độ đậm nét | 384dot/line | |
Tốc độ in | 80mm/s | |
Giao tiếp | USB | |
Đường kính cuộn giấy | 83mm | |
Khoảng cách dòng | 3.75mm(can be adjustive) | |
Cỡ chữ | ANK Font Font A: 12×24dots Font B: 9×17dots Simplified/Traditional Chinese Character: 24×24dots |
Mã vạch | Code page | PC437/Katakana/PC850/PC860/PC863/PC865/West Europe/Greek/ Hebrew/East Europe/Iran/WPC1252/PC866/PC852/PC858/IranII/ Latvian/Arabic/PT151,1251/PC737/WPC1257/Thai Vietnam/PC864/ PC1001/(Latvian)/(PC1001)/(PT151,1251)/(WPC1257)/(PC864)/ (Vietnam)/(Thai) |
Barcode mode | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8) CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
|
Fonts | GB2312 |
Bộ nhớ đệm | Data | 4K bytes |
NV Flash | 60K bytes |
Nguồn điện | Ngăn kéo ra | DC 12V/A |
Cấp nguồn vào | AC 110V/220V, 50~60Hz DC 12V/2A |
Kích thước | Cân nặng | 0.90kg |
Kích thước | 140×222×120mm |
Nhiệt độ hoạt động | Work environment | Temperature: 0~45℃, Humidity: 10~80% |
Storage environment | Temperature: -10~60℃, Humidity: 10~90% |
Đầu in | Độ bền | 100km |
Khách Hàng Nhận Xét